您搜索了: lâu quá rồi chưa gặp cô (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lâu quá rồi chưa gặp cô

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lâu rồi chưa gặp cô.

英语

haven't seen you in a while.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lâu rồi chưa gặp

英语

haven't seen you in a dark age.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lâu quá rồi chưa gặp lại đấy.

英语

you've been absent some time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lâu rồi chưa gặp cậu.

英语

i haven't seen you in ages.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lâu chưa gặp.

英语

it's been quite a while.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lâu quá rồi!

英语

it's been a long time!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lâu quá không gặp cô ấy

英语

i haven't seen her for such a long time

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lâu rồi chưa đi

英语

i haven't been out in a long time

最后更新: 2023-07-20
使用频率: 1
质量:

越南语

cũng lâu quá rồi.

英语

that was a long time ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- lâu quá rồi đấy

英语

- and that's too long.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- lâu quá rồi nhỉ.

英语

- it's been so long.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lâu quá không gặp

英语

long time no see

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

越南语

lâu quá không gặp.

英语

- it's been a long time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

gorak, lâu quá rồi.

英语

gorak, it's been way too long.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- lái xe lâu quá rồi.

英语

- been a long drive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- lâu quá rồi, anh bạn.

英语

-you like? -yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trẫm đợi nàng lâu quá rồi

英语

i have been waiting for you for a long time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu ấy đi lâu quá rồi.

英语

he's been gone too long.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lâu quá rồi nhỉ, anh bạn.

英语

it's been a dog's age, mate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

wow, lâu quá rồi còn gì?

英语

wow, for that long?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,748,326,236 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認