您搜索了: lâu rồi tôi chưa đi chơi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lâu rồi tôi chưa đi chơi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lâu rồi chưa đi

英语

i haven't been out in a long time

最后更新: 2023-07-20
使用频率: 1
质量:

越南语

lâu rồi tôi chưa gặp sara.

英语

well, i haven't seen sara in a while.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lâu rồi tôi mới chơi trò này

英语

i'm free

最后更新: 2020-10-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa đi làm

英语

i haven't been to work yet

最后更新: 2022-03-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa đi được.

英语

can't leave right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi chưa đi nữa

英语

- i never left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cũng lâu rồi tôi không đi săn.

英语

been a while since i've been hunting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lâu rồi chưa gặp cô.

英语

haven't seen you in a while.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lâu rồi, tôi nghĩ thế.

英语

long, i think it was.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đã lâu rồi tôi chưa được vui như vậy!

英语

i haven't enjoyed myself so for a long time!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa đi làm về nữa

英语

i haven't come home from work yet

最后更新: 2021-07-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cũng lâu rồi tôi chưa nghe lại cái tên đó.

英语

i haven't heard that name in a while.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, tôi chưa đi được.

英语

no. i can't leave now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa đi làm trước đây

英语

i do not go to work

最后更新: 2021-09-30
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

lâu rồi tôi không đến đây.

英语

i haven't been here for a while.

最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lâu rồi tôi không gặp cô ấyp

英语

i haven't seen you in a long time

最后更新: 2022-12-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hai năm rồi tôi chưa gặp con bé.

英语

i don't see her two years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- 18 tiếng rồi tôi chưa được ngủ

英语

i haven't slept for 1 8 hours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ăn lâu rồi

英语

you sleep late

最后更新: 2020-04-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

22 năm rồi tôi chưa được gặp vợ tôi.

英语

i have not seen my wife for 22 years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,457,282 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認