您搜索了: lúc tôi gặp lần (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

lúc tôi gặp lần

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lúc tôi...

英语

as i was...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khi tôi gặp anh lần đầu...

英语

actually when i met you the first time,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bọn tôi gặp...

英语

we had a...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đến lúc tôi bro

英语

come at me bro

最后更新: 2011-10-04
使用频率: 1
质量:

越南语

cho tôi gặp m.

英语

get me m.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi gặp rủi ro

英语

-l had an accident.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cho tôi gặp mike.

英语

- put mike on, please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ước chừng tôi gặp 10 lần như thế

英语

wish i had ten times that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi gặp anh ấy một lần khi còn nhỏ...

英语

i met him once when i was a kid...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi lúc tôi đều rảnh

英语

what time you have right now ?

最后更新: 2021-08-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi gặp beaumont.

英语

give me beaumont.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ờ, lúc tôi đang trốn.

英语

uh, the point is, i've been on the run.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh johnson, khi tôi gặp harry lần đầu...

英语

mr.johndon, when i firdt met harry-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- lần cuối tôi gặp anh--

英语

last time i saw you...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Điều đó có nghĩa. tôi gặp mấy lần rồi.

英语

it's normal, it happens to me too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng khi tôi gặp cô ấy gặp tôi lần đầu tiên

英语

i'm a bit shy to communicate

最后更新: 2022-02-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chà, chúng tôi gặp nhau trong một lần xem mặt.

英语

well, we met on a blind date.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lần tiếp theo tôi gặp cậu ấy,

英语

next time i saw him,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một lần khác, tôi gặp một gã...

英语

another time, i met a guy - he was in the pictures.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là lần cuối tôi gặp rachel.

英语

that was the last time i saw rachel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,287,482 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認