来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nghe tao nói đây...
you listen to me...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe tao nói đây!
let me tell you something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ, bọn mày nghe tao đây.
now, you listen to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy nghe tao nói đây.
listen to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe kỹ lời tao nói đây.
listen to me very carefully.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe tao đây, đồ khỉ đột,
listen to me, you ignorant ape,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nghe tao nói cho rõ đây.
- hear me very fucking clearly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy nghe tao.
now you listen boy, you listen to me good:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe tao này!
listen to me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ thì nghe tao nói đây .
that's right, we're tight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe tao nói đây thằng khốn!
hey listen to me, scumbag!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ nghe tao này.
just listen to me. all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mày nghe đây, cậu ta là bạn tao.
listen, he is my friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe tao nói đây, thằng khốn kiếp!
now, you listen to me, you piece of shit!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nghe tao nói chưa?
am i clear?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy lắng nghe những gì tao nói đây.
now that i have your attention, get on the floor, right now!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe này, vì thế mà tao mới đến đây.
look, that's why i came down here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kenny, nghe tao này.
kenny, listen to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alex, alex, nghe tao này.
alex, listen to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe thấy tao không, cứ đến đây mà chơi?
come and get me! you hear me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: