来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mét bảy
one meter seven
最后更新: 2020-12-28
使用频率: 2
质量:
参考:
117 mét.
one seventeen meters.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể cho mình biết nhé một container 40 chứa được bao nhiêu mét vuông kính 12 mm
you can tell yourself a 40 container contains how many square meters of diameter 12 mm
最后更新: 2017-10-20
使用频率: 1
质量:
参考:
hàng ngàn mét vuông chỉ dành cho hai quán cà-phê và một đám du khách thiển cận.
thousands of square feet for two cafes and a handful of myopic tourists.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một khi sự định vị đã thành hình, chúng ta có thể thu hẹp xuống trong phạm vi một mét vuông.
once the alignment has taken place, we can narrow it down to the nearest square metre.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc gọi trên skype được thực hiện bằng mạng dữ liệu di động, bọn tôi đã cô lập tín hiệu tới một phạm vi 30 kilô mét vuông.
the skype call was made over a cellular data network, so we have isolated the signal to a 30-square-kilometer area.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: