検索ワード: mét vuông (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mét vuông

英語

square metre

最終更新: 2015-05-31
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- mét vuông?

英語

- squared?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vuông

英語

square

最終更新: 2016-12-26
使用頻度: 30
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hơn 900 mét vuông.

英語

ten thousand square feet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Được rồi, 50 mét vuông.

英語

all right, 50 square meters!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mét

英語

metre

最終更新: 2015-06-01
使用頻度: 18
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sẽ bằng 675pi mét vuông.

英語

that's 675pi square meters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mét bảy

英語

one meter seven

最終更新: 2020-12-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

117 mét.

英語

one seventeen meters.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kilô-mét

英語

kilometer

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

xenti-mét

英語

centimeter

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

30 kilô mét vuông là cả một thành phố.

英語

30-square kilometers is the whole city.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

80 mét vuông sân thượng giữa lòng thành phố.

英語

an 80 sq m terrace in heart of the city.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

năm mươi mét vuông cho một gia đình dưới năm người.

英語

fifty square meters per family of less than five.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

một tấm thảm hình vuông mỗi cạnh 6 mét có diện tích 36 mét vuông.

英語

a carpet six metres square has an area of 36 square metres.

最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

600 mét vuông vui chơi ầm ĩ... ở ngay trung tâm phía bắc bernalillo.

英語

seven thousand square feet of rollicking fun in the heart of northern bernalillo county.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bạn có thể cho mình biết nhé một container 40 chứa được bao nhiêu mét vuông kính 12 mm

英語

you can tell yourself a 40 container contains how many square meters of diameter 12 mm

最終更新: 2017-10-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hàng ngàn mét vuông chỉ dành cho hai quán cà-phê và một đám du khách thiển cận.

英語

thousands of square feet for two cafes and a handful of myopic tourists.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một khi sự định vị đã thành hình, chúng ta có thể thu hẹp xuống trong phạm vi một mét vuông.

英語

once the alignment has taken place, we can narrow it down to the nearest square metre.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc gọi trên skype được thực hiện bằng mạng dữ liệu di động, bọn tôi đã cô lập tín hiệu tới một phạm vi 30 kilô mét vuông.

英語

the skype call was made over a cellular data network, so we have isolated the signal to a 30-square-kilometer area.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,044,228 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK