您搜索了: mình sống ảo đó (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mình sống ảo đó

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

sống ảo

英语

i live virtually

最后更新: 2020-11-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình sống cùng chú

英语

i live with my uncle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình sống ở paris.

英语

i live in paris.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em muốn mình sống bên nhau.

英语

i want us to be together.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ê, muốn anh trai mình sống chứ?

英语

hey, you want brother alive?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con không thể tưởng tượng ra mình sống tới cỡ đó.

英语

i can't imagine ever being that old.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không ngờ trước mình sống ở đây

英语

i can't believe i live here!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi ước gì mình sống được như anh.

英语

-what? -l wish i could've lived like you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu muốn con mình sống tha hương sao?

英语

you want your daughter to grow up in exile?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình sống trong cái hang này cả đời mất.

英语

we've been in that cave forever.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu muốn gia đình mình sống thì ngồi xuống!

英语

if you want to live you will sit down!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình đến từ minnesota và giờ mình sống ở đây.

英语

i'm from minnesota and now i live here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố mẹ nó bỏ bê nó, nên nó sống ảo lắm.

英语

parents neglected her, so she was always creating drama.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con đã một mình sống sót suốt tám tháng vừa rồi.

英语

you survived the last eight months on your own.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cả cuộc đời tôi, tôi tự mình sống thật tuyệt vời.

英语

my entire life, i got along splendidly by myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đã dành nửa đời mình sống trong 1 cung điện nguy nga

英语

you spent half your life in a palace.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh cảm thấy anh phải để mình sống dưới ánh hoàng hôn của em.

英语

you are my heart, lola.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

năm nay vẩn giống năm xưa vẩn thích sống ảo vẩn chưa chống lầy

英语

this year is still the same as in the past

最后更新: 2020-03-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không vui vẻ chút nào khi phải thấy nữ sinh của mình sống buông thả.

英语

it gives me absolutely no pleasure whatsoever to see our young schoolgirls throwing their lives away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện này... đâu thể làm con trai của mình sống lại, phải không mình?

英语

this isn't going to bring our son back is it, honey?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,425,457 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認