您搜索了: mắc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mắc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

-sao mắc vậy?

英语

- so expensive!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó mắc lắm đó.

英语

it cost a lot of money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta hơi mắc cỡ.

英语

- i like my men to be shy. presents a challenge for a girl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta mắc bẫy rồi!

英语

this is a eunuch! it's a decoy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu làm tớ mắc cười quá.

英语

dont make me laugh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mày nhìn mắc cười quá!

英语

you look funny!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phút mắc cỡ này rất thật

英语

this moment of being shy is so right

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh mắc sai lầm to rồi, machete

英语

see you in space, mr machete.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng cháu có tí thắc mắc.

英语

we have some questions.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh còn thắc mắc gì không?

英语

- yessir. it was punched out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đôi khi tôi thắc mắc về điều đó.

英语

sometimes i wonder about that part.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng dù có mắc, cũng đáng thôi.

英语

even though it's so expensive, it's worth it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bệ hạ làm thiếp mắc cỡ quá thật bất ngờ

英语

its so unexpected, you're making me blush.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta tự mắc vào cái bẫy mình giăng ra .

英语

he's trapping himself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không ngại ngùng. tôi không mắc cỡ.

英语

and i am not afraid, not ashamed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không còn gì thắc mắc chứ tiến sĩ jones?

英语

no defiant last words, dr. jones?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bây giờ em ở đây rồi đừng có mắc cỡ, ra đây!

英语

now that you are here don't feel shy to come to me, come on!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

à, mắc lắm đó, nhưng mà ông biết thế là được rồi.

英语

it was expensive, but i can't possibly tell you the make.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho các bạn trẻ ấy mặc ít quần áo vào nếu không thì sẽ mắc cỡ lắm.

英语

hey, put some clothes on those guys it's kind of embarrassing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con tui còn học công lập được, mắc gì ông phải cho nó vào đó ?

英语

if my son can go to public school, why can't yours?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,125,426 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認