来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mười
ten
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:
mười.
10
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- mười.
-little finger of my right hand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mười lăm.
fifteen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
chín, mười,
nine, ten.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mười giây.
- ten seconds.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mười bảng?
- ten quid?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tháng mười
october
最后更新: 2019-02-25
使用频率: 2
质量:
mười tháng.
- ten months.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mười... mười tám
- ei... eighteen
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trách ai bãy giờ?
who's to blame?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bãy giờ xin cô vui lòng..
now if you'll be very kind .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bãy giờ chỉ còn ta và mi thôi...
it's just you and me now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bãy giờ ta phải đi đây... chào nhé...
we really must be going .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: