您搜索了: mắt biếc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mắt biếc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mắt

英语

ommateum

最后更新: 2010-05-12
使用频率: 10
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mắt!

英语

eve!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

ghèn mắt

英语

ghèn mắt

最后更新: 2023-01-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mắt tôi.

英语

my eyes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

chợp mắt!

英语

snooze!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- màu mắt.

英语

- eye color.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"một mắt"

英语

"eye."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

mắt ghềnh

英语

最后更新: 2024-01-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mắt thánh.

英语

god's eye.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mắt,newgate.

英语

- eyes, newgate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con mắt, con mắt.

英语

eyeball. eyeball, eyeball, eyeball.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

combo com-biếc.

英语

combo and all.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tròng, tròng mắt

英语

contact. contact.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng có màu... xanh biếc!

英语

they're so so blue!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi đó scarlett thật quá quyến rũ với cặp mắt xanh biếc của nàng, ...

英语

scarlett, bitch that she was, with those green eyes...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trừng mắt, trừng mắt, trừng mắt.

英语

giared, glared, glared!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

huynh đã hứa đưa miêu Đồng đến nơi non cao nước biếc.

英语

you once said that you'd take me to a beautiful place.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hoa đậu biếc/hoa hồng/mẫu đơn khô nguyên chất mẹ ken (100g)

英语

hoa đậu biếc/hoa hồng/mẫu đơn khô nguyên chất mẹ ken (100g) me ken dried pure clitoria ternatea/rose/peony (100g)

最后更新: 2019-05-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

con trai của bê-ri-a là hê-be và manh-ki-ên; manh-ki-ên là tổ phụ của biếc-xa-vít.

英语

and the sons of beriah; heber, and malchiel, who is the father of birzavith.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,304,372 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認