您搜索了: mắt xích (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mắt xích

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

xích

英语

chain

最后更新: 2015-05-24
使用频率: 18
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xích?

英语

chains?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xích vĩ

英语

declination

最后更新: 2010-05-10
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xích qua.

英语

move over.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xích ra!

英语

move!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- xúc xích?

英语

- a hot dog?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

"xúc xích."

英语

weiner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

mắt xích tạo hoa

英语

can table

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

xích phong

英语

chifeng

最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- mắt xích nằm ở đâu?

英语

- where's the fucking chain?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuỗi thữc ăn, mắt xích thức ăn

英语

food chain

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy là cái mắt xích dễ gãy nhất.

英语

she's the weak link.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó phải là một chuỗi mắt xích chứ?

英语

it has to work its way up the chain, doesn't it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xích mắt phẳng

英语

bushing chain

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

xích chốt mắt phẳng

英语

bushing-stud chain

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đây là mắt xích còn thiếu trong chuỗi tiến hóa.

英语

this missing link in an evolutionary chain!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chắc chắn sẽ cần những: " mắt xích còn thiếu ".

英语

you'll surely let me in if i say: "missing link".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cô ấy là mắt xích của một chuỗi tiến hoá, phiên bản 9.6...

英语

she's part of a continuum. so version 9.6 and so on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mắt xích duy nhất hoạt động đúng chức năng... trong nhiệm vụ này... là đội mình.

英语

the only thing that functioned properly on that mission, was this team.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trạm xá là tòa nhà gần những bức tường đó nhất lại cũng là mắt xích yếu nhất trong hệ thống an ninh.

英语

infirmary's the closest building to those walls and the weakest link in the security chain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,749,173,144 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認