来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
xích phong
chifeng
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
- mắt xích nằm ở đâu?
- where's the fucking chain?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuỗi thữc ăn, mắt xích thức ăn
food chain
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
cô ấy là cái mắt xích dễ gãy nhất.
she's the weak link.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó phải là một chuỗi mắt xích chứ?
it has to work its way up the chain, doesn't it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xích mắt phẳng
bushing chain
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
参考:
xích chốt mắt phẳng
bushing-stud chain
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
参考:
- Đây là mắt xích còn thiếu trong chuỗi tiến hóa.
this missing link in an evolutionary chain!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh chắc chắn sẽ cần những: " mắt xích còn thiếu ".
you'll surely let me in if i say: "missing link".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
cô ấy là mắt xích của một chuỗi tiến hoá, phiên bản 9.6...
she's part of a continuum. so version 9.6 and so on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và mắt xích duy nhất hoạt động đúng chức năng... trong nhiệm vụ này... là đội mình.
the only thing that functioned properly on that mission, was this team.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trạm xá là tòa nhà gần những bức tường đó nhất lại cũng là mắt xích yếu nhất trong hệ thống an ninh.
infirmary's the closest building to those walls and the weakest link in the security chain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: