您搜索了: mặc dù không có tôi ở bên cạnh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mặc dù không có tôi ở bên cạnh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

dù không có tôi,

英语

even without me,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nên cũng không cần tôi ở bên cạnh

英语

he hasn't had his headaches for a long time!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có cha bên cạnh.

英语

no dad in the picture for some time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không sao khi ở bên cạnh bạn

英语

as long as we have this love it's okay to stay by your side

最后更新: 2021-11-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mặc dù không dễ.

英语

even if it won't always be easy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không ở bên cạnh tôi, gaius.

英语

you are not at my side, gaius.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi luôn ở bên cạnh bạn

英语

i am always be your side

最后更新: 2018-06-06
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cứ giả bộ như không có tôi ở đây.

英语

just pretend i'm not here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn bạn lúc nào cũng ổn dù không có tôi

英语

my suggestion was to talk with your friend to clarify...silence and sadness does not help you to go anywhere

最后更新: 2019-09-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc họ cảm thấy lo lắng vì không có anh ấy ở bên cạnh.

英语

they're feeling a little isolated since he can't be there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có muốn ở bên cạnh em ?

英语

最后更新: 2021-06-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu cô có cần gì thì tôi ở phòng bên cạnh.

英语

yeah. i'll be next door if you need me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hứa sẽ luôn ở bên cạnh cô.

英语

i promise i'll always be around

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ở bên cia.

英语

i'm in the cia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi sẽ ở bên cạnh anh.

英语

we'll be right there with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi ở bên nasa.

英语

i am with nasa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi ước lúc nào bạn cũng ở bên cạnh tôi

英语

i wish you were always with me

最后更新: 2019-01-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ...ở bên cạnh anh!

英语

- ...this whole time!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em luôn ở bên cạnh anh

英语

i will always be with you

最后更新: 2020-02-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuối cùng, vẫn chỉ có bạn vẫn ở bên cạnh tôi

英语

only you're still with me.

最后更新: 2021-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,782,197,255 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認