您搜索了: mặt đăng chảy ra vì mệt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mặt đăng chảy ra vì mệt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- mặt cô ta bị chảy ra vì hoá chất.

英语

- her face melted off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nó đang chảy ra.

英语

- it's melting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Áp lực nước chảy ra

英语

head, discharge

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

nó không chảy ra!

英语

it doesn't come.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ nó đang chảy ra rồi

英语

now it's actually dripping.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng chỉ tan chảy ra.

英语

they just kind of fall apart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cứ chảy ra đi, nước mắt.

英语

you go right ahead, tear. (growls)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có thứ gì đó đang chảy ra.

英语

there flowing

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vậy là nước chảy ra đây?

英语

so the water came out of here? yep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Để cho nước ở bồn tắm chảy ra.

英语

let the water out of the bath-tub.

最后更新: 2013-02-16
使用频率: 1
质量:

越南语

- không, thật ra vì công việc.

英语

- no, business, actually.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"một giọt lệ chảy ra từ mắt anh,

英语

"a little tear came from your eye.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi nóng, lớp hoá trang đang chảy ra.

英语

i'm hot! makeup's melting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra

英语

father's land is like mount shaoshan.

最后更新: 2022-09-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó chỉ phải được chảy ra vào thời điểm này -

英语

it must just be oozing out at this point

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cứt đái và máu mủ sẽ chảy ra từ tai anh!

英语

pissing and bleeding and fucking puss is coming out of your ear!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cosmo của cô ấy đang chảy ra qua dấu vết đó.

英语

her cosmo is flowing out through this mark.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cần phải cho máu bầm chảy ra. sau đó mới giải độc.

英语

you must release the poisoned blood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta chỉ hơi cáu vì mệt do bay hai ngày liên thôi.

英语

look, we're all just a little tired and cranky because we've been flying for two days straight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"Đang lúc ăn chưa, tôi ngủ một hồi tại vì mệt quá.

英语

i slept a little during lunch break because i was so tired.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
8,038,638,720 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認