来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mốc dịch tễ
amusement parks
最后更新: 2021-06-22
使用频率: 1
质量:
参考:
có mùi mốc.
they smell musty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con khỉ mốc.
my ass, it is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Điểm mốc tạm thời
benchmark, temporary
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
hắn mốc mùi rồi.
he's starting to reek.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chờ cái khỉ mốc!
wait, my foot!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- khẩn cấp cái mốc,
- urgent my ass.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- kêu cái khỉ mốc!
- the hell you did!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chốn khỉ mốc nào đó.
fucking in a bottle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một đứa bé, mốc xì.
a child, my foot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có mốc ở chân tường.
there is mould on the skirting board.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khỉ mốc gì vậy, anh bạn?
what the hell, man?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nước của mày, con khỉ mốc!
- your country, my ass!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chắc cô ta thích nấm mốc.
- she must be into fungus.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vật định hướng, mốc định hướng
ref royal engineer force
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考: