您搜索了: một số thay đổi nhỏ trong nội dung (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

một số thay đổi nhỏ trong nội dung

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

♪ chỉ một thay đổi nhỏ

英语

ever just the same

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sẽ có một số thay đổi.

英语

there has been a regime change!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con có một vài thay đổi nhỏ.

英语

{\*all right. }i just have to change.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một số... thay đổi thất thường trong tài khoản của grant.

英语

there are some...irregularities in grant's accounts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

“tôi sẽ thực hiện một số thay đổi.

英语

“i will make changes.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

越南语

tối nay có thay đổi nhỏ trong chương trình du lịch

英语

there's been a slight change in your travel plans tonight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một số điều bạn không thể thay đổi.

英语

so, his sacrifice for us would not have been in vain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ ký... miễn là có một thay đổi nhỏ.

英语

you have it... with one alteration.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một số người không bao giờ thay đổi.

英语

some people never change.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu dựa trên dân số, có một chút thay đổi nhỏ.

英语

if you take population into account, it's a little bit different.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng ta sẽ nhận thấy sự thay đổinhỏ trong cuộc sống của cô ấy.

英语

but we will notice a change, even a small change, in her life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một thay đổi nhỏ mà chúng tôi định nói với anh.

英语

that's a little wrinkle we were going to spring on you later.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn thông báo về vài thay đổi nhỏ... - ...trong luật lệ câu lạc bộ.

英语

i wanted to go over a couple of minor policy changes that we have here at the club.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Áp dụng các thay đổi vào mọi thư mục con (gồm nội dung)

英语

apply changes to all subfolders and their contents

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

một số điều không bao giờ thay đổi nhưng đôi khi cũng có !

英语

some things in this world never change. but some things do?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu một số người không thay đổi, đó sẽ là một nhà tù mới.

英语

if certain people have their way, it's gonna be a new jail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

số lượng bản ghi nhớ có thể khác nhau tùy thuộc vào số lần thay đổi nội dung của khách hàng.

英语

the number of changes memo can vary depending on the number of changes the engager makes.

最后更新: 2019-06-29
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thậm chí có thể nghe tâm trạng của ai đó... những thay đổi nhỏ nhất trong nhịp đập của tim.

英语

i can even hear someone's moods-- the tiniest changes in a heartbeat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhấn vào cột của mục đã bôi đen để thay đổi nó. "% s" trong một lệnh sẽ được thay thế bằng nội dung của bảng tạm.

英语

click on a highlighted item's column to change it. "%s" in a command will be replaced with the clipboard contents.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

một số thay đổi như khả năng làm trơn chỉ có hiệu lực đối với các chương trình sẽ chạy.

英语

some changes such as anti-aliasing will only affect newly started applications.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,773,272,588 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認