来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
một túp lều tranh hai trái tim vàng
a thatched hut two golden hearts
最后更新: 2021-10-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẵn sàng dựng một túp lều tranh nếu được vậy.
i'm going to take up tepee living if it's like this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một trái tim bao la.
- a big heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một trái tim tan vỡ?
a heart breaking?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"với một trái tim nặng trĩu,
"with a heavy heart,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
làm sao một trái tim như em
how could a heart like yours
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
một cái lỗ khóa hình trái tim.
mmm. a keyhole in the shape of a heart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: