您搜索了: may mắn sẽ mỉm cười với bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

may mắn sẽ mỉm cười với bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nữ thần may mắn mỉm cười với ta rồi.

英语

lady fortuna has smiled upon us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hẳn rồi, nếu may mắn mỉm cười với con.

英语

if we're lucky enough.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và hy vọng vận may luôn mỉm cười với bạn.

英语

and may the odds be ever in your favor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

vận may mỉm cười với anh ấy

英语

fortune smiles on him

最后更新: 2012-05-19
使用频率: 1
质量:

越南语

thần may mắn đã mỉm cười với chúng ta hôm nay, các bạn.

英语

fortune has shined on us today, my friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mỉm cười với tôi.

英语

is that what you want?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một lần nữa, may mắn lại mỉm cười với cô, công chúa.

英语

once more ... smiling lady luck to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ mỉm cười với ổng.

英语

i smile at him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- từ từ may mắn sẽ đến với anh thôi.

英语

- well, luck will find you then.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúa đã mỉm cười với cậu.

英语

maybe god kissed you on the head?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hạnh phúc sẽ mỉm cười với người biết chờ đợi

英语

everything comes to him who waits

最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn chỉ cần mỉm cười với ảnh.

英语

anyway, marry him. just smile at him sweetly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hay nàng sẽ mỉm cười ra sao?

英语

or how she will smile?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

may mắn đã đóng lại với bạn. mèo hoang là số 1.

英语

the wildcats are number one, and we'll prove it too!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu sẽ mỉm cười và nói ngài soomro.

英语

you're going to smile, you're going to tell mr. soomro how pleased

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và nếu may mắn, sẽ gặp cớm đi qua.

英语

if we're lucky, cops will swing by, because they'd like a word too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh muốn hắn hiểu vận may đang mỉm cười với anh, rằng hắn thất thế

英语

i want him to see that as my fortunes rise, his plummet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu ngài thả họ ra thì ngài sẽ mỉm cười với tội giết người đấy.

英语

if you release them, you will be smiling on murder.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có mong may mắn sẽ xảy ra không?

英语

are you expecting to get lucky?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng may mắn chỉ mỉm cười với những ai biết trân trọng nó nên...hãy yêu thương lẫn nhau

英语

but fortune smiles on those who embrace it's offerings... so... love each other.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,777,984,723 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認