来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
miễn tội
immunity.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xưng tội
confession
最后更新: 2020-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
có tội.
guilty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
tội nhân!
- sinner. - sinner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- tội phạm.
- master. - master thief.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tội gì?
- what charge?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tội nghiệp
poof.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trọng tội.
a felony offense.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tội nghiệp!
poor fellow!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nên tạm miễn cho tội này.
so your punishment is hereby suspended.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không ai được miễn tội cả.
no one's been exonerated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng tôi đã được miễn tội.
- we were exonerated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
bánh rán miễn phí thì chả tội gì.
nothing's wrong with a free donut.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
miễn tội, danh tính mới, cuội đời mới.
immunity, a new identity, a clean slate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mikey tavarez đã được miễn tội rồi.
- mikey tavarez was exonerated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
miễn không tìm thấy xác, ta vô tội.
- oh, you do, do you, donnie? - mm-hmm. as long as no one finds the body, we're clear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
miễn tất cả mọi tội trạng bị cáo buộc.
cleared of all charges.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nói cha anh đã được miễn tội rồi mà?
my father's freedom.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có đề nghị miễn tội cho cô ta không?
did you offer her immunity?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi có giấy miễn tội của palmer,ả sẽ khai hết
soon as we get a signature from palmer she'll tell us everything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: