您搜索了: mong nhận được hồi đáp sớm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mong nhận được hồi đáp sớm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mong nhận được sự phản hồi sớm của bạn

英语

as mentioned in the previous mail

最后更新: 2023-06-09
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi mong sẽ nhận được hồi âm của bạn sớm

英语

i hope you have a beautiful day

最后更新: 2020-03-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất mong nhận được phản hồi từ bạn

英语

looking forward to hearing from you

最后更新: 2022-01-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và ta chẳng nhận được hồi đáp.

英语

and i got no answer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hy vọng nhận được phản hồi sớm từ bạn

英语

sorry for the late reply to your email, can you allow me to interview tomorrow?

最后更新: 2019-07-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hồi đáp.

英语

returned to stream.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhận được!

英语

got it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hy vọng nhận được phản hồi sớm từ bạntừ họ

英语

we still don't get a positive response from them.

最后更新: 2021-12-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất mong nhận được nhận xét từ bạn

英语

looking forward to hearing from you

最后更新: 2021-05-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta vừa nhận được phản hồi.

英语

we just got a ping.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi mong nhận được thanh toán của quí ông sớm.

英语

we look forward to receiving your payment soon.

最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất mong nhận được sự giúp đỡ từ bạn

英语

i'm so sorry for the carelessness.

最后更新: 2022-08-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mong mình nhận được kết quả sớm để có thể học đại học.

英语

every day do the same things

最后更新: 2020-08-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hy vọng sớm nhận được hồi âm của bạn!

英语

hope soon to get your feedback!

最后更新: 2017-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất mong nhận được sự thông cảm của anh.

英语

looking forward to your sympathy.

最后更新: 2019-11-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn chưa nhận được email phản hồi của bạn

英语

have not received

最后更新: 2021-03-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

về sau mong nhận được đúng những gì ta đáng nhận

英语

but i must get something i deserve after this!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúa chẳng hồi đáp mình.

英语

god didn't answer me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô không thể mong nhận ra

英语

surely, you can't expect to recognize latif, based on...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào bạn :) tôi rất muốn biết thêm về bạn. mong sớm nhận được hồi âm từ bạn!

英语

welcome:) i would like to know more about you. looking forward to hear from you soon!

最后更新: 2017-11-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,775,999,011 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認