来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi thích thay đổi.
i like to mix it up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- rằng sẽ có sự thay đổi
-that change will come
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sự thay đổi.
replaced.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sự thay đổi.
- change.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không thích thay đổi lắm.
i'm reluctant to make a change.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô sẽ thay đổi.
you'll change.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô thích thay đổi mọi chuyện.
you do like to change things, don't you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kiểm soát sự thay đổi
change control
最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:
luôn tạo sự thay đổi.
always creating change.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phiền cháu giải thích cho chú về sự thay đổi xem nào?
- you mind telling me what brought about this change of heart?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hoạch định sự thay đổi
planning changes
最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:
shift ... và sự thay đổi
shift ...and shift
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khi nào những sự thay đổi này sẽ kết thúc?
when will the changes end?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những điều ngài biết sẽ làm nên một sự thay đổi.
everything you know is about to change.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu cháu không thích, chúng ta sẽ thay đổi.
if you don't, we'll change it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sẽ có một sự thay đổi nhân sự trong tháng tới.
there's gonna be a shift in personnel next month.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh chỉ không muốn những gì anh thích ở em sẽ thay đổi.
i mean, i just don't want that thing about you that i like to change. i've gotta make a plane.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho sự đổi thay.
out of the ashes, humanity will find a common goal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
luôn thay đổi sự thật.
you twist things.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thay đổi tôi, thật sự.
turned me on, indeed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: