您搜索了: nó chỉ không tương xứng với sự thật (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nó chỉ không tương xứng với sự thật

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nó không hề tương xứng với con tàu này.

英语

it is not acceptable nor adequate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không tương xứng.

英语

all these years, fighting to stop this one moment and then coming up short.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kết quả... không tương xứng.

英语

results were... inconsistent.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

theo anh thấy thì em không tương xứng với anh

英语

the way i see it is you weren't up front with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không tương xứng mức án phí...

英语

- cannot sustain the burden for a trial...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không ai muốn đối mặt với sự thật.

英语

no one wants to face the truth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó chỉ... không thể.

英语

it just... it can't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó chỉ không thể đoán được

英语

it's just unpredictable

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

越南语

- tương xứng với điều gì?

英语

- proportionate to what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó chỉ... không tới nửa dặm.

英语

it's only.... less than half a mile.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-với sự thật.

英语

- with the truth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em sẽ không bao giờ ngại đối mặt với sự thật đâu.

英语

"i shall never be afraid to confront the real."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

ngươi không bao giờ chịu đối mặt với sự thật sao?

英语

you've never been able to face the facts, have you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó chỉ không thực sự... về mặt kỹ thuật... bay được.

英语

it just doesn't really, you know, technically... fly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ thì mày đã tương xứng với não rồi.

英语

there, now. your body matches your brain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hình phạt tương xứng với tội lỗi, henrik.

英语

a punishment to fit the crime, henrik.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy đối mặt với sự thật.

英语

face the truth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

món quà tương xứng với sinh mạng anh đã cho tôi.

英语

a gift to equal the life you gave to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô chưa đối mặt với sự thật.

英语

you're not facing the truth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng tôi nghĩ là chúng ta đều biết rằng không ai có thể tương xứng với các ông như tôi đâu.

英语

but i think we all know that person is not gonna represent you as well as i can.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,748,132,204 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認