您搜索了: nó là một câu chuyện dài (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nó là một câu chuyện dài.

英语

it's a bit of a long story.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó là một câu chuyện.

英语

it was the story.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó là câu chuyện...

英语

so that's...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dù sao nó cũng là một câu chuyện dài.

英语

it's a long story, anyway.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó là một câu chuyện về chú.

英语

it's a story about me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó nghĩa là một câu chuyện dài có thật

英语

it means a really long story

最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:

越南语

- nó thật là một câu chuyện hay.

英语

- it's a great story.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó chỉ là câu chuyện.

英语

it's just a story.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó là một câu chuyện khá vui đó.

英语

it's a kind of funny story.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một câu chuyện.

英语

listen...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một câu chuyện?

英语

a story?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó là câu chuyện tầm phào.

英语

it's gibberish.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy nó không chỉ là một câu chuyện?

英语

oh, so it's not just a story?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một câu chuyện khác

英语

another story.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một câu chuyện.

英语

i don't suppose you'll tell me where they came from.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một câu chuyện nhé?

英语

you want a story?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- một câu chuyện buồn.

英语

- what a sad story.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó còn hơn cả một câu chuyện ma.

英语

it's more than just a ghost story.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và... nó là một câu chuyện mà tôi đã từng nghe.

英语

and... it's a story i've heard before.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy là có một câu chuyện đằng sau nó?

英语

what's the story behind it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,773,715,524 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認