您搜索了: nó như một bữa ăn nhẹ ở nước tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nó như một bữa ăn nhẹ ở nước tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nó như một người bạn của tôi

英语

think of me as a friend.

最后更新: 2023-07-04
使用频率: 1
质量:

越南语

một bữa ăn đơn giản

英语

you know, casual.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó như một căn bệnh.

英语

it's like a disease.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có thể một bữa ăn?

英语

maybe a meal?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- số 8 ở nước tôi...

英语

- eight in our country...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bữa ăn nhẹ đã sẵn sàng.

英语

snack's ready.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một bữa ăn thêm qua loa?

英语

a little snack in-between?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta có một bữa ăn ngon ở căng-tin.

英语

we have a lovely lunch in the cafeteria.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy giữ nó... như một lời hứa.

英语

keep it. as a promise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nó như một sự tra tấn vậy.

英语

- it has been torture.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không, nó như một cái ngực.

英语

- no, it felt like a breast.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúc bạn có một bữa ăn ngon miệng

英语

have a nice meal

最后更新: 2021-08-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú sẽ sửa nó. như một thợ máy?

英语

i'll fix him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lắng nghe nó., như một bản giao hưởng,

英语

listen to it. like a symphony, every piece has its part.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây chỉ là một bữa ăn khuya êm đềm, chỉ có hai chúng tôi.

英语

this'll be a quiet little midnight snack, just the two of us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- lại một bữa ăn bên bạn hữu nữa hả?

英语

another friendly meal?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi tôi về nhà, tôi muốn một bữa ăn ngon lành.

英语

when i come home, i want a fucking hot meal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là một phần của một bữa ăn sáng hoản hảo không?

英语

it was three feet in front of you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi có nên xem nó như một lời khen không?

英语

- should i take that as a compliment?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ nợ em nhiều hơn một bữa ăn tối với ngọn nến.

英语

i will owe you so much more than just candlelight dinner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,791,527,734 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認