来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nói ít làm nhiều;
actions speak louder than words
最后更新: 2013-02-19
使用频率: 1
质量:
nói ít lại và làm nhiều hơn.
less talking, more writing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nói ít thôi, dịch nhiều vào.
less talk, more translating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
càng nói ít, nó càng nghe nhiều.
the less he spoke, the more he heard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ờ ờ ờ, nói ít tát nhiều vào
less yapping, more slapping.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh lên nói ít đi và uống nhiều hơn.
maybe you should talk less and drink more.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
càng ít nói, càng nghe nhiều.
the less said, the more he heard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kẻ nói nhiều thường làm ít.
he who says big, does a little.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
anh nói quá nhiều và lại quá ít.
you speak so much and know so little.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
người gypsy, nói nhiều, giết ít.
gypsies talk much, kill little.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
làm việc nhiều, nói chuyện ít, hả?
- you know, the one in the mountains.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
càng thấy nhiều, càng ít nói.
the more he saw the less he said.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đi nhiều, nói ít thôi, đặc vụ ward.
more moving, less talking, agent ward.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu họ làm tình nhiều hơn và nói ít hơn...
if they made love more and spoke less...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: