来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nóng như lửa
idioms
最后更新: 2014-11-26
使用频率: 1
质量:
参考:
nó phải nóng, như lửa.
it's hot, on fire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó nóng như lửa, mẹ ơi.
it burns like fire, mama.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
da của ông ta nóng như lửa.
his skin be burning hot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó như lửa vậy.
it burns.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-nóng như địa ngục
-hot as hell.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chườm đá mà nó vẫn nóng như lửa.
ice-cold bath, and he's still on fire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn thần tốc... như lửa.
he's fast... like fire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trời nóng như thiêu đốt
the sun is scorch
最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm ơn. giết tôi đi. nóng như lửa đốt ấy.
- hose me down. i feel like i'm on fire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúa ơi, nóng như thế này.
god, this heat is unbearable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng khi anh bực mình thì anh cứ nóng như lửa.
but when i want something that bad, i get all fired up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- khoảng 20 phút. - anh ta nóng như lửa đốt ý!
- his skin is fucking burning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhất là khi thời tiết nóng như vầy.
especially in this hot weather.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"hàng nóng" như nhau cả mà hả?
crack is all the same, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
ngoài kia nóng như lửa và tay anh ta lạnh như nước đá !
it's over 100 degrees out there. he grabs me with ice-cold hands.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bên trong tôi cảm thấy như lửa đốt.
my insides feel like they're on fire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nóng như cậu, thế nào cũng bị khó tiêu.
hot as you are, you're liable to end up with indigestion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nóng như cứt, làm gì ở đây thế?
you're such hot shit, what are you doing here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
các tiến sĩ luôn mang hàng nóng như thế ư?
doctors always go around packing heat like that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: