来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nắm được chứ?
get it?
最后更新: 2013-04-24
使用频率: 1
质量:
hắn nắm được con.
he controls you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh nắm được chứ?
is that understood?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nắm được cậu rồi.
- got you, buddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- em nắm được chứ?
- do you understand?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nắm được thị hiếu này
capture this taste
最后更新: 2021-09-19
使用频率: 1
质量:
参考:
nào, anh nắm được rồi
come on, i've got you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nắm được tay con rồi!
i've got you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi nắm được rất rõ.
- i got a beautiful picture.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô nắm được rồi à?
- okay, you got it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nắm vuốt anh được không.
can i hold your paw.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
aah! - nắm được cô rồi!
- i've got you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cái gì? - nắm được chưa?
- do you get the picture, sir?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi người nắm được không?
you understand?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i tới đây để khấn được học bổng quốc tế.
i came here to pray international scholarship.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Được rồi, nắm đi!
all right, grab it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Được rồi, tao nắm rõ rồi.
yeah, yeah, i'm on it. position four.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và khoa học nắm giữ chìa khóa.
and science holds the key.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng học được cách dùng nắm đấm.
you learn how to use your fists, though.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: