您搜索了: nắm được bài học (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nắm được bài học

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nắm được chứ?

英语

get it?

最后更新: 2013-04-24
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn nắm được con.

英语

he controls you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nắm được chứ?

英语

is that understood?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nắm được cậu rồi.

英语

- got you, buddy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- em nắm được chứ?

英语

- do you understand?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nắm được thị hiếu này

英语

capture this taste

最后更新: 2021-09-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nào, anh nắm được rồi

英语

come on, i've got you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nắm được tay con rồi!

英语

i've got you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi nắm được rất rõ.

英语

- i got a beautiful picture.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cô nắm được rồi à?

英语

- okay, you got it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nắm vuốt anh được không.

英语

can i hold your paw.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

aah! - nắm được cô rồi!

英语

- i've got you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cái gì? - nắm được chưa?

英语

- do you get the picture, sir?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi người nắm được không?

英语

you understand?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

i tới đây để khấn được học bổng quốc tế.

英语

i came here to pray international scholarship.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được rồi, nắm đi!

英语

all right, grab it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được rồi, tao nắm rõ rồi.

英语

yeah, yeah, i'm on it. position four.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và khoa học nắm giữ chìa khóa.

英语

and science holds the key.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng học được cách dùng nắm đấm.

英语

you learn how to use your fists, though.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

b?��i

英语

b

最后更新: 2013-10-29
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,775,747,890 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認