来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- vâng, nếu có dịp.
- on occasion, yes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em đã mong có dịp gặp lại cổ.
i'd like to see her sometime.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gặp lại.
- see you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu tôi còn gặp lại ông...
i see you again --
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu có duyên chúng ta sẽ gặp lại
if we're predestined, we'll see you soon
最后更新: 2019-11-17
使用频率: 1
质量:
参考:
- nếu có dịp hãy ghé qua.
-stop by if you get a chance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hẹn gặp lại
wish safe flight
最后更新: 2019-05-02
使用频率: 1
质量:
参考:
gặp lại sau.
- see you later.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
- gặp lại sau
- yeah, see you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gặp lại nhé.
- i'll see you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hẹn gặp lại!
squirt: see ya later, dudes!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Để có dịp gặp một huyền thoại.
- it was a chance to meet the legend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa có dịp gặp lại anh từ sau năm đó ở cornwall đấy.
it just never even occurred to me you existed outside of cornwall.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu có dịp bạn hãy ghé thăm quê tôi nhé
if you have a chance
最后更新: 2021-05-11
使用频率: 1
质量:
参考:
không có dịp đâu.
not a chance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có lẽ có dịp nào mình sẽ gặp lại nhau trong tù, hả?
- maybe... we'll see each other in jail again, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tuy nhiên nếu có dịp cũng có vài quả táo hư.
but there are a few bad apples.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu có dịp, tao sẽ tìm cho mày một con chó con.
first chance i get, i'll get you a puppy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
từ đó hắn có dịp gặp gỡ với tướng quân grande.
this is how he stumbled upon general grande.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu có dịp đến luân Đôn thì phải mang cho ông ấy ăn thử.
we must remember to take him a jar when we go to london.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: