来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
giờ thì hãy để tôi ngủ.
just let me sleep now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu anh thích tôi thì đừng bắt tôi làm vậy.
if you like me at all, don't ask me to do this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu cổ không thích tôi thì sao?
me? what if she don't want me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nếu cô muốn trở về thì hãy để tôi giúp.
i can help you. why? just tell me what your plan is.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy để tôi.
let me take this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
làm ơn... hãy để cho tôi ngủ.
please... just let me sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hãy để tôi ...
- so let me...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy để tôi yên
leave me alone!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
hãy để tôi đi.
let me go!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
- tôi nghĩ nó thích tôi thì phải.
i think she likes me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy để tôi được yên
disappointed and regretful
最后更新: 2020-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
- hãy để tôi yên!
- leave me the hell alone!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy để tôi làm đi!
just let me do it!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Để tôi ngủ thêm đi.
- oh, let me go back to bed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy để tôi giải thích.
- let me just finish this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hãy để tôi giải thích
- okay, let me... okay. let me explain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy thì hãy để họ đi.
then let them go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy để tôi giúp bạn, nếu cần.
let me help you, if necessary.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
thôi được, vậy thì, hãy để chúng tôi quyết định.
all right, well, that's for us to decide.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu chúng phải... thì hãy để chúng chết cùng nhau đi.
if they have to die... let them die together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: