您搜索了: nồi chiên không dầu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nồi chiên không dầu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không dầu

英语

oil-free

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

越南语

- Ăn khoai tây chiên không?

英语

fancy some chips?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ có khoai tây chiên không?

英语

where's the meat? have they got any chips?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- mình có đủ khoai tây chiên không?

英语

- do we have enough chips?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các cô muốn ăn khoai tây chiên không?

英语

would you like some potato chips?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- mẹ anh có thích trứng chiên không?

英语

- did your mom like the omelet?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khoai tây chiên không nên dùng làm món ăn điểm tâm.

英语

french fries are not a breakfast food.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngửi thấy mùi đó không? dầu cá voi.

英语

smell that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

như con chiên không có linh mục, linh mục không có giáo dân.

英语

lambs without a shepherd, shepherd without a flock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khoai tây chiên không phải là thức ăn pháp đâu người mĩ nghĩ thế thôi

英语

french fries is not french... it's an american concept.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

kẻ chăn không bởi đâu trốn tránh, kẻ dẫn bầy chiên không bởi đâu thoát ra.

英语

and the shepherds shall have no way to flee, nor the principal of the flock to escape.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

hết thảy những kẻ đã đến trước ta đều là quân trộm cướp; nhưng chiên không nghe chúng nó.

英语

all that ever came before me are thieves and robbers: but the sheep did not hear them.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

nhà ông phương thì thích cá hấp hành không dầu, một ít thịt heo với hai chén cơm nếp.

英语

wing ping will have the steamed fish with scallions, less oil, and some pork with a double order of glutinous rice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bấy giờ, ai nấy như con hươu bị đuổi, như bầy chiên không người nhóm lại, sẽ trở lại cùng dân mình, sẽ trốn về xứ mình.

英语

and it shall be as the chased roe, and as a sheep that no man taketh up: they shall every man turn to his own people, and flee every one into his own land.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

có chắc là anh muốn ăn như vậy không, không dầu, không giấm, không gia vị, không gì hết?

英语

you're sure you still want it that way, no oil, no vinegar, no dressing, nothing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

để vào ra trước mặt chúng nó khiến chúng nó ra vào, hầu cho hội chúng của Ðức giê-hô-va chớ như con chiên không người chăn.

英语

which may go out before them, and which may go in before them, and which may lead them out, and which may bring them in; that the congregation of the lord be not as sheep which have no shepherd.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

kẻ chăn thuê chẳng phải là người chăn, và chiên không phải thuộc về nó. nếu thấy muôn sói đến thì nó bỏ chiên chạy trốn; muôn sói cướp lấy chiên và làm cho tản lạc.

英语

but he that is an hireling, and not the shepherd, whose own the sheep are not, seeth the wolf coming, and leaveth the sheep, and fleeth: and the wolf catcheth them, and scattereth the sheep.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

vì vậy, ta van nài ngươi, con rồng hoang tàng, thay mặt cho các con chiên không có tì vết, những người đã bị chà đạp... và vượt qua những con sư tử và những con rồng,

英语

therefore, i adjure you, profligate dragon, in the name of the spotless lamb, who has trodden down the asp and the basilisk... and overcome the lion and the dragon, to depart from this woman and her unborn child,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ðức giê-hô-va phán như vầy: dầu chúng nó sức mạnh đầy đủ và người đông cũng sẽ bị từ đi và trở nên hư không. dầu ta đã làm khổ ngươi, song ta sẽ chẳng làm khổ ngươi nữa.

英语

thus saith the lord: though they be quiet, and likewise many, yet thus shall they be cut down, when he shall pass through. though i have afflicted thee, i will afflict thee no more.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

越南语

bấy giờ mi-chê đáp rằng: tôi thấy cả y-sơ-ra-ên bị tản lạc trên các núi, như bầy chiên không có người chăn; và Ðức giê-hô-va phán rằng: những kẻ ấy không có chủ; ai nấy khá trở về nhà mình bình yên.

英语

and he said, i saw all israel scattered upon the hills, as sheep that have not a shepherd: and the lord said, these have no master: let them return every man to his house in peace.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,378,823 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認