您搜索了: nợ có khả năng mất vốn (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nợ có khả năng mất vốn

英语

irrecoverable debts

最后更新: 2020-11-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có khả năng

英语

highly likely to become infected

最后更新: 2022-10-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có khả năng.

英语

good chance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có khả năng nhất.

英语

okay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có khả năng , vâng.

英语

one definite possibility, yes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- rất có khả năng.

英语

- it could very possibly have been.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có khả năng sao?

英语

- opportunity?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa có khả năng

英语

最后更新: 2021-05-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có khả năng đó.

英语

it's what you do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có khả năng?

英语

-incapable?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ổng có khả năng để...

英语

- ha's capable of...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có khả năng làm việc nhóm

英语

compliance with working time

最后更新: 2024-03-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sẽ có khả năng của tôi.

英语

will have my ability.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có khả năng vậy không?

英语

is that possible?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ừ, có khả năng, harry.

英语

yeah, it's possible, harry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cậu có khả năng không?

英语

- do you have what it takes?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có khả năng gây tổn thương.

英语

an old war wound.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các người có khả năng gì?

英语

what power could you possibly have?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không thể, không có khả năng

英语

unable

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

có khả năng lennie làm không?

英语

lennie could've done that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,746,382,482 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認