来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
người da đỏ.
the red people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
người da đỏ!
indians!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
người da đỏ nào?
what indians?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi là người da đỏ
your name is very nice
最后更新: 2021-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
cô là người da đỏ.
are you indian?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu là người da đỏ?
lightfoot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
2,000 người da đỏ?
two thousand indians?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- người da Đỏ công giáo?
- christian indians?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết khu người da đỏ.
you know the reservation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó một là người da đỏ!
he's an indian!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- có thể là người da đỏ.
- indians maybe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- còn người da đỏ thì sao?
- what about the indians?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc là người da đỏ gây hấn.
hostile indians, i expect.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em gái con là người da đỏ?
my sister's an injun?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"wyatt lừa gạt người da đỏ"?
"wyatt swindles indians"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- mace, còn người da đỏ thì sao?
- mace, what about the indians?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu là người da đỏ phải không?
you're an indian, ain't you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- rất kinh khủng. - người da đỏ?
- it was awful!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc là người da đỏ có từ gọi nó.
i suppose the indians have a word for it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh biết những người da đỏ trên đó?
you know those indians up there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: