来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ngẩng lên.
chin up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngẩng lên!
find his legs!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngẩng mặt lên.
keep your chins up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngẩng lên kìa!
heads up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngẩng hết đầu lên
gather together.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ ngẩng đầu lên.
until then, keep your head up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
raph, ngẩng đầu lên!
raph, heads up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngẩng lên, cúi xuống.
tilt up. down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mày ngẩng cao đầu lên.
- you keep your head up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- heidi, ngẩng đầu lên!
- heidi, heads up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngẩng lên. ngẩng đầu lên.
get your head up, your head up, your head up, your head up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngẩng mặt lên để bọn tao nhìn.
heads up, let me see your faces.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- họ kia rồi. - ngẩng đầu lên.
there they are.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, không, ngẩng đầu lên.
no, no, head up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hãy nhìn cái cách ngẩng đầu của nó!
look at the way he holds his head.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cảm ơn vì đã ngẩng cao đầu với tôi.
thanks for the heads up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không thể ngẩng cao đầu, hay nói năng gì
why was i such a chicken shit?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ngẩng nhìn trong thinh lặng lên các vì sao
look'd up in perfect silence at the stars
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chớ ngẩng cái đầu chết tiệt lên cho đến 1 giờ.
and don't pick your fucking head up till one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ tôi muốn anh em binh lính ngẩng đầu lên!
i want our boys to raise their heads.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: