您搜索了: nghỉ bù lễ tiếng anh là gì (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nghỉ bù lễ tiếng anh là gì

英语

what is english compensatory leave

最后更新: 2023-12-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tiếng anh là gì

英语

what is english

最后更新: 2019-12-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng anh là gì ấy nhỉ?

英语

how you say in english?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

academy đọc tiếng anh là gì

英语

what is english reading academy

最后更新: 2020-12-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong tiếng cái anh là gì?

英语

are those your words?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng gì?

英语

turn what down?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi, vacaciones trong tiếng anh là gì

英语

that isn’t a book very good

最后更新: 2023-10-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghỉ phép là gì?"

英语

what is sick day?" this is what she said.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

(tiếng anh) và cô muốn tôi gọi cô là gì?

英语

and how do you want me to call you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghỉ trưa 1 tiếng.

英语

one hour for lunch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh, tiếng gì thế?

英语

brother what is this sound?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nghe tiếng gì cơ?

英语

- what'd you run us into?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đang bù lại phần trễ tiếng.

英语

compensating for audio delay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nghe tiếng gì không?

英语

you hear that frog?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày nghỉ lễ

英语

monthly leaving allowance

最后更新: 2020-03-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghỉ đi anh.

英语

don't move.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mà con chẳng biết gì tiếng anh.

英语

i barely understand english.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi được nghỉ lễ

英语

最后更新: 2023-10-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em không muốn anh nghỉ việc anh nói gì thế

英语

i don't want you to quit your job. what are you talking about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

(nói tiếng pháp) nói tiếng anh tôi không hiểu gì hết.

英语

je ne comprens pas, parlez anglais.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,312,673 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認