来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nghe thật lành mạnh
sounds so healthy
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
- thật mạnh.
- really hard.
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
nghe buồn thật.
that sounds so sad.
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
- nghe vui thật
that sounds like fun.
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
- nghe buồn thật.
that hurts.
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
# thật mạnh mẽ #
# it was so strong #
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
"siêu trí lực", nghe thật mạnh mẽ.
oh, "mastermind", that's such a strong word.
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- nghe thật tuyệt.
- that sounds great.
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
nghe này، bổ thật mạnh وà thật nhanh.
گوش کن، فقط خیلی محکم و خیلی سریع به آن ضربه بزن.
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
mạnh mẽ thật.
that's a lot of energy.
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
mạnh thật đấy!
قدرتمند!
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
nghe nh#432;
it sounds like a great opportunity.
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
mÙtéatr" ang l¯ng nghe
a child is listening.
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ph? i nghe l? i tôi.
i'm in charge here.
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
#272;#243; l#224; #273;#7883;nh m#7879;nh.
a touch of destiny.
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量: