您搜索了: nguyên tệ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nguyên tệ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tiền nguyên tệ

英语

receipt amount

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

nguyên lý tiền tệ

英语

currency principle

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

越南语

tệ.

英语

it's bad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tệ?

英语

hard feelings?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tệ.

英语

terrible.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tệ?

英语

!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tồi tệ

英语

regardless of you

最后更新: 2024-04-06
使用频率: 1
质量:

越南语

hơi tệ.

英语

not good. oops.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tệ quá!

英语

too bad!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

- khá tệ.

英语

- pretty bad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tệ quá!

英语

shit!

最后更新: 2024-02-10
使用频率: 1
质量:

越南语

không tệ

英语

sam: [ chuckles ] not bad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không tệ...

英语

- not bad...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

không tệ!

英语

that's it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không tệ.

英语

- pretty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không tệ!

英语

they want to get in the field.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó là nguyên nhân nhạc của anh dở tệ.

英语

it's why your music's so shit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tệ thật, tệ thật.

英语

oh this is bad, this is bad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đoán là một ngày tồi tệ và whisky nguyên chất

英语

i'm gonna go with shitty day and whiskey neat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều đó còn tệ hơn cả năm cái xác không nguyên vẹn sao?

英语

and that's worse than five dismembered bodies?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,519,953 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認