您搜索了: nhìn đi đẹp chứ đâu có điên (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhìn đi đẹp chứ đâu có điên

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đâu có điên.

英语

but i'm not crazy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các anh đâu có điên.

英语

well, you're not.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đâu có điên đâu?

英语

am i crazy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mày đâu có điên, đúng ko?

英语

you ain't mad, are you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nói anh đi chứ đâu có nói chúng ta?

英语

why did you say "you're" going? -that's not enough. robert, you said that you're going not we're going.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

Ý tôi là, tôi đâu có điên.

英语

what was all that about? i mean, i'm not crazy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ theo tôi chứ đâu có theo ông.

英语

they're after me, not you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó sợ tôi chứ đâu có sợ anh!

英语

he is scared of me, not you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi mới vào nghề chứ đâu có ngu.

英语

-i'm new, not stupid.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mike,ông thừa biết rằng tôi đâu có điên.

英语

mike, you know i'm not crazy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

4:00 sáng chứ đâu có phải ban ngày!

英语

it's 4:00 in the morning!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chứ? Đâu có gì phải xấu hổ về chuyện đó.

英语

it's nothing to be ashamed of.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngươi ta phơi khô quần áo chứ đâu có ai phơi mì?

英语

people lay out clothes to dry, not noodles

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xi bảo "có, nhưng người này đã lấy, chứ đâu có chia với tôi. "

英语

xi said, "yes, i did, but that man took it. he did not want to share it with me."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

làm sao mà triều đình lại quyết định tổ chức ở đây chứ Đâu có thể làm một Đại hôi võ lâm hoành tráng được

英语

how did the government decide to give us... such a wonderful event?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,886,566 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認