您搜索了: nhìn chung (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhìn chung

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chung

英语

general

最后更新: 2018-03-02
使用频率: 19
质量:

参考: Translated.com

越南语

nhìn chung là rất ít.

英语

very low, basically.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

. nhìn chung quanh đi!

英语

take a look around.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nhìn...

英语

look...

最后更新: 2023-09-17
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

越南语

- nhìn!

英语

- just look!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nhìn chung quanh đi, tự mà tìm.

英语

look around, find her yourself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nhìn chung thì nó là một sinh viên tốt.

英语

he is, on the whole, a good student.

最后更新: 2013-06-05
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

lennie, tao muốn mày nhìn chung quanh.

英语

lennie, i want you to look around here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nhưng hãy nhìn cái người đi chung kìa.

英语

- mag wildwood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nhìn chung phần trăm phát triển không ổn định

英语

overall percentage of unstable growth

最后更新: 2024-02-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nhìn chung, biểu đồ có xu hướng tăng từ 14%

英语

overall, the chart is trending up from 14%

最后更新: 2024-02-29
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

harold... nhìn chung thì cũng không thay đổi được gì đâu.

英语

harold in the grand scheme it wouldn't matter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

ngài nhìn chung quanh mình để xem người đã làm điều đó.

英语

and he looked round about to see her that had done this thing.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nhìn chung, cái gì có thể mang đi được thì sẽ mang đi tất.

英语

literally, anything that could not be fastened down or was not fastened down was being taken away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nhìn chung thì em khoẻ mạnh nhưng anh muốn em ở lại đây vài ngày

英语

generally, you are healthy but i want you to stay here for a few days.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nhìn chung biểu đồ đường có nhiều biến động từ năm 1981 đến năm 2021

英语

in general, the line chart has been volatile from 1981 to 2021

最后更新: 2023-12-31
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tôi không biết vì sao, nhưng nhìn chung nó có mùi như màu nâu.

英语

i don't know why, but overall, it just smells like the colour brown.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

xin chia buồn vì cô bé đã ra đi, nhưng đừng mất đi cái nhìn chung.

英语

my condolences the girl is gone, but don't lose perspective.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

chúng tôi nhìn nhau và tôi biết chúng tôi đã có chung 1 ý tưởng.

英语

one look and i knew we had the same crazy idea.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nhưng nhìn chung, thì tôi thấy công việc chỉ đơn thuần là vừa ý mà thôi.

英语

but in general, i found the work to be merely satisfactory.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
8,040,548,045 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認