您搜索了: nhìn những đứa trẻ chơi đùa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhìn những đứa trẻ chơi đùa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

những đứa trẻ!

英语

chug: the kids! (groans)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- những đứa trẻ.

英语

kids.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho những đứa trẻ.

英语

to kids.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những đứa trẻ?

英语

and child?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những đứa trẻ bị tật

英语

children who have shut-off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh yêu những đứa trẻ.

英语

- it is never my intention. i love your kids.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là những đứa trẻ!

英语

these are children!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- những đứa trẻ ngoan.

英语

i'm sure you like my beauties.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những đứa trẻ yêu anh ấy

英语

the girls love him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- những đứa trẻ khác ra ngoài hồ chơi.

英语

- the other kids are out on the lake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những đứa trẻ của bọn ta?

英语

our children?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- còn những đứa trẻ khác đâu?

英语

- are there any other boys?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng như những đứa trẻ vậy.

英语

they were like babies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

... và tàn sát những đứa trẻ đó.

英语

...and butchered those children.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó quá thương yêu những đứa trẻ

英语

she's been so affectionate to the kids in my stomach.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta là những đứa trẻ mà.

英语

we are kids.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và, như ta nghĩ tới những đứa trẻ.

英语

and had, as i think children.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi chỉ là những đứa trẻ chơi với lửa mà thôi.

英语

we were just kids playing with matches.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ước đấy là những đứa trẻ con anh.

英语

i wish these were my own kids.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không ai nghĩ về những đứa trẻ ư?

英语

"will nobody think of the children?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,794,701,711 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認