来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
như đầu buồi
can you say more about this
最后更新: 2020-10-01
使用频率: 1
质量:
参考:
đầu buồi
dick head
最后更新: 2021-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
cái đầu.
first one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái đầu!
oh, the head!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cái đầu?
- his... head?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
như cái này, băng đội đầu.
like this! a headband!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
như cái quần
me too
最后更新: 2017-02-19
使用频率: 1
质量:
参考:
cái đầu tôi.
my head.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
như cái gì?
like what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
- bọn đầu buồi.
don't be afraid dave
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhìn như cái mông
ketac
最后更新: 2018-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
bẻ bỏ cái đầu.
pick off end.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái đầu của tôi!
my head, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cái đầu của tôi.
- please don't drop me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- một cái đầu rời!
- a severed head!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"làm" cái đầu mày!
jerk off your ass.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
coi chừng cái đầu.
- watch your head.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
coi chừng cái đầu!
[panting]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế mày có tin được cái đầu buồi này không?
do you believe this shit?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tiếng anh đi, đầu buồi.
english, dickhead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: