您搜索了: như cái đầu buồi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

như cái đầu buồi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

như đầu buồi

英语

can you say more about this

最后更新: 2020-10-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đầu buồi

英语

dick head

最后更新: 2021-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cái đầu.

英语

first one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái đầu!

英语

oh, the head!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cái đầu?

英语

- his... head?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như cái này, băng đội đầu.

英语

like this! a headband!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như cái quần

英语

me too

最后更新: 2017-02-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái đầu tôi.

英语

my head.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như cái gì?

英语

like what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

- bọn đầu buồi.

英语

don't be afraid dave

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhìn như cái mông

英语

ketac

最后更新: 2018-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bẻ bỏ cái đầu.

英语

pick off end.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái đầu của tôi!

英语

my head, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cái đầu của tôi.

英语

- please don't drop me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- một cái đầu rời!

英语

- a severed head!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"làm" cái đầu mày!

英语

jerk off your ass.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

coi chừng cái đầu.

英语

- watch your head.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

coi chừng cái đầu!

英语

[panting]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thế mày có tin được cái đầu buồi này không?

英语

do you believe this shit?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tiếng anh đi, đầu buồi.

英语

english, dickhead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,778,208,763 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認