来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúng sẽ như ong vỡ tổ.
he'll create a hornets' nest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bận như ong thợ.
busy like bees.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nghĩ như ong!
- thinking bee!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bay như bướm, chích như ong.
float like a butterfly, sting like a bee. move the feet!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tin xấu... sẽ đau như ong chích đấy
bad news... this is gonna sting like a couple of angry bees.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu phải nghĩ như ong, barry.
you got to think bee, barry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn phải nghĩ như ong, bạn của tôi.
you have got to start thinking bee, my friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng sẽ tìm kiếm nó như ong kiếm mật vậy.
they'll seek her out, like bees to honey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó sẽ thu hút những con chó khác như ong bay về tổ vậy.
that attracts dogs like bees to a hive..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bàn với vợ anh à? Đeo kính gọng sừng có tròng trong suốt trông như ong bắp cày.
and the fact that he wore horn rims with clear lenses to look more waspy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trong khu vườn thiên thanh ấy, trai gái đến và đi như ong bướm giữa tiếng thì thầm, cười đùa và tinh tú.
in his blue gardens, men and girls came and went like moths, among the whisperings and the laughter and the stars.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: