来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nhưng bây giờ thì đủ rồi
now i do
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng bây giờ khá hơn rồi.
but now i'm better.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nhưng bây giờ thì...
- but now...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng mà bây giờ thì tôi nghĩ tôi đã biết rồi
but i think i know now
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ thì tốt hơn rồi.
i am better.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ mặt tôi đỡ hơn rồi
i woke up already
最后更新: 2019-12-02
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng bây giờ anh thức rồi.
but now i'm awake.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ thì rồi.
for now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng bây giờ thì xe buýt đã khởi hành rồi.
but now the bus has left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng bây giờ thì không thể.
but that can't happen right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-bây giờ thì khá hơn nhiều rồi.
- much better now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bây giờ thì đủ rồi
- now it's on, smiley.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bây giờ thì hết rồi.
you're screwed, now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ thì kết thúc rồi
now it's over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ khá hơn rồi đó.
now, that's more like it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a. bây giờ thì tốt rồi.
ah. so far so good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bây giờ thì ả ngáy rồi.
she's definitely sleeping.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bây giờ tốt hơn rồi hả?
- that's better now, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bây giờ thì biết rồi! phải.
- it's all right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ thì không còn tin rồi
now? i don't believe
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: