您搜索了: nhưng mà tôi vẫn thấy uất ức (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhưng mà tôi vẫn thấy uất ức

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhưng mà tôi thấy...

英语

that still doesn't feel...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng tôi vẫn thấy đau đớn.

英语

still kicking in the nuts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng tôi vẫn sống

英语

but i did live

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng mà... tôi vẫn cảm thấy không hòa hợp.

英语

something doesn't feel right...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trời tối, nhưng tôi vẫn nhìn thấy được.

英语

it was dark, but i know what i saw.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng tao vẫn thấy khỏe.

英语

other than that, i feel great.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng tôi vẫn thấy băn khoăn một chút.

英语

but i'm a bit confused.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng tôi vẫn học online

英语

today i have been off school

最后更新: 2020-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng chúng tôi vẫn đói.

英语

man, i'm stuffed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhưng tôi vẫn đánh giá cao

英语

pretend i had accepted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhưng tôi vẫn đang chờ đây.

英语

but im still waiting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhưng tôi vẫn leo lên, nên...

英语

- but i'm going up anyway, so... - ward:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con nhắm mắt, nhưng vẫn nghe thấy.

英语

don't take your eyes off me. i'll tell you what to do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn chưa thấy knut.

英语

i still don't see knut.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi vẫn đang nghe thấy

英语

-i can still hear.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn không thấy đói

英语

i don't get that hungry

最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ vẫn đang chẩn đoán nhưng tôi thấy nản quá

英语

they're still investigating, but we're desperate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhưng em của ông vẫn chưa thấy gọi lại.

英语

- but your brother hasn't contacted us yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi vẫn chưa thấy berlin.

英语

- l haven't seen berlin yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi ko có chung những ký ức đó.

英语

but i don't share these memories.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,229,330 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認