您搜索了: nhưng mọi người không giống nhau (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhưng mọi người không giống nhau

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhưng hai người không có nét nào giống nhau.

英语

but there's not a trace of similarity between the two

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phải, nhưng không giống nhau.

英语

sure, but it's not the same.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng, mọi người đã không chết.

英语

but, everybody didn't die.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng mọi chuyện không giống nhau, cha à.

英语

but it's not the same thing, dad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hai người trong không giống nhau.

英语

you two are nothing alike.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng mọi người đều vậy, phải không?

英语

everyone does it, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

À vâng vâng, nhưng mọi người không vui

英语

ah yes yes, but people are not happy

最后更新: 2024-02-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng mọi người có nghĩ mình làm không?

英语

but you think you do?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không giống nhau.

英语

- i ain't the same, ned.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- mọi người, không.

英语

- guys, no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có vài người không giống vậy.

英语

some men are different.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng không giống nhau.

英语

it's not the same.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái đó không giống nhau!

英语

that's not the same thing!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyện đó không giống nhau.

英语

it's different.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi có vẻ giống nhau, nhưng không giống nhau.

英语

we may seem all alike, we ain't all alike.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

pháp, Ý không giống nhau àh?

英语

oh french, italian not same?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không, đó không giống nhau.

英语

- it's not the same.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hai cái đó không giống nhau à?

英语

is all the same thing, yes?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hai anh trông không giống nhau.

英语

- you don't look alike.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không nhưng mọi người biết mccourt.

英语

no, but people like him know mccourt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,782,715 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認