来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nếu có lần sau
but if there is a next time
最后更新: 2023-04-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhưng nếu tôi có...
but if i had...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng nếu ...
but if...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
nhưng nếu có công chuyện...
unless you got something else to do ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng lần sau, sẽ tốt hơn.
but next time, you'll be better.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng nếu anh...
you understand? if i...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng không có lần 2 đâu.
it will not happen again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng nếu anh cười...
but if you laugh....
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có lần sau nữa hả?
when i have information to share with you,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- luôn có lần sau mà.
- there's always a next time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhưng nếu có nhất định sẽ kiếm được
you would be able to pay them. yeah, bills.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lần sau
next time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
参考:
không có lần sau đâu.
no more.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giá mà có lần sau nhỉ!
if there is a next time!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhưng nếu có một cuộc đọ súng ở đây...
but there'll be no gun fighting...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em yêu anh. nhưng nếu anh biến mất lần nữa
but if you disappear again,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sẽ không có lần sau nữa.
it won't happen again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đã có lần
there has been a time
最后更新: 2022-08-18
使用频率: 1
质量:
参考:
có lần cháu.
i know! this one time i was...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sẽ không có lần sau nữa đâu.
man, just handle business and get there, homey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: