您搜索了: nhận qua tin nhắn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhận qua tin nhắn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tin nhắn

英语

i went to bed early last night

最后更新: 2020-09-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tin nhắn.

英语

text.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tin nhắn?

英语

- texts?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tin nhắn?

英语

- message?

最后更新: 2023-11-13
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã nhận được tin nhắn.

英语

- i got your text.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn ai nhận được tin nhắn ?

英语

who else received that message?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhận tin nhắn từ quê nhà.

英语

- [man] receiving a message from home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

14 tin nhắn...

英语

fourteen messages...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

số điện thoại nhận tin nhắn

英语

you use google translate?

最后更新: 2023-04-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có tin nhắn.

英语

yep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tin nhắn gì?

英语

what's the message? no way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con nhận được tin nhắn của bố.

英语

- i got your message.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chào. - "anh nhận tin nhắn chưa?"

英语

- er... the first one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tin nhắn facebook

英语

where do you rain?

最后更新: 2019-07-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã nhận được tin nhắn của em.

英语

i got your message.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nhận được tin nhắn của tôi chưa?

英语

nick over phone:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-em vừa nhận được tin nhắn của chị.

英语

- how are you? i just got your messages.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em không nhận được tin nhắn à?

英语

like fuck i didn't. didn't you get my message?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố đã nhận đươcn tin nhắn của con.

英语

you got my message.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con chưa nhận được tin nhắn của mẹ à?

英语

didn't you get my text?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,778,042,511 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認