来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
coso nhận thanh toán
we just received the booking on october 8th
最后更新: 2020-11-04
使用频率: 1
质量:
参考:
đã thanh toán
please check again
最后更新: 2021-09-01
使用频率: 1
质量:
参考:
thanh toán ngay.
payment on delivery.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thanh toán đi!
pay me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- giá thanh toán:
- payment:
最后更新: 2019-04-25
使用频率: 2
质量:
参考:
thanh toán lương
get acquainted with the new living environment
最后更新: 2022-06-21
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy là không thanh toán qua bảo hiểm.
so we're not going through an insurer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lệ phí nhập cư uscis - biên nhận thanh toán
uscis immigrant fee payment receipt
最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:
参考:
uscis - lệ phí nhập cư - xác nhận thanh toán
uscis - immigrant fee - payment confirmation
最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:
参考:
nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
do you take credit cards?
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
sau khi có xác nhận thanh toán, bệnh nhân có thể yên tâm điều trị mà không phải trả tiền mặt.
following receipt of the guarantee, the patient enjoys the convenience of the cashless experience.
最后更新: 2010-10-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tiếp đó, nhân viên bảo hiểm của bệnh viện sẽ nhận thư xác nhận thanh toán từ công ty bảo hiểm của bệnh nhân.
the hospital insurance officer will then obtain the pertinent guarantee from the patient's insurer.
最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:
参考: