尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
nhọn
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
Độ nhọn
leptokurtosis
最后更新: 2010-05-10 使用频率: 10 质量: 参考: Wikipedia
mũ nhọn!
pointy hat!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
"tai nhọn"?
"pointy"?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
nhọn như đinh
as sharp as a needle
最后更新: 2014-03-16 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
Đầu phải nhọn.
it must be pointy.
ned "kìm nhọn".
needlenose ned!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
dấu ngoặc nhọn
angle brackets
最后更新: 2014-07-29 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
hàm răng sắc nhọn.
_
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
nhọn nhọn, tròn tròn...
it's pointed, round...
(có) hai mấu nhọn
bicuspid
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Translated.com
ngoặc nhọn bên phải
right brace
最后更新: 2012-05-03 使用频率: 1 质量: 参考: Translated.com
1 cái que nhọn nhé.
you know what this needs?
nhân vật mũi nhọn ư?
the point person?
- ai đưa đầu nhọn vào...
that's not my head.
mọi vật nhọn đã khóa hết.
all sharp objects have been locked away.
râu dài xám, cái mũ nhọn.
big grey beard, pointy hat.
nhọn mới làm người ta sợ.
pointy is scary.
những chỗ nhọn lên là sao?
what about those spikes there?
bút chì nhọn trông buồn rầu lắm.
sharp pencils are woeful.
tôi đã giúp mày... sắt mài nhọn sắt.
i've drawn that out of you... steel sharpening steel.