您搜索了: nhốt trong cũi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhốt trong cũi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nó được nhốt trong cũi.

英语

it is locked in a cage.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bị nhốt trong tủ.

英语

locked in a closet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em bị nhốt trong đó.

英语

i'm trapped up there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ta đang ở trong cũi.

英语

we're all in crates.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cô nhốt trong đó à?

英语

- you keep him in there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang bị nhốt trong tủ.

英语

i'm locked in the closet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

joe kidd đang bị nhốt trong tù.

英语

joe kidd's locked up in jail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

4 tháng bị nhốt trong này!

英语

4 months locked up here!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cháu bị nhốt trong nhà xe của biff.

英语

i'm locked in biff's garage.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tên trộm bị nhốt trong kho bí mật!

英语

there is a thief locked in your inner vault!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- sawyer và glipin ở trong cũi.

英语

-sawyer and gilpin are in the pen.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng bị nhốt trong phòng tắm rồi.

英语

shooter: (on radio) they're trapped in the bathroom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lính gác bị nhốt trong toilet dưới hầm!

英语

the guard is in the basement closet!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chỉ để bảo đảm cưng ở yên trong cũi.

英语

- just makin' sure honey stays in her hive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

solando bị nhốt trong phòng chờ đèn tắt.

英语

miss solando was put in her room for lights out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không bị giam giữ, không ở trong cũi.

英语

no more restraints, no more cages.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bị nhốt trong một nhà kho ở china docks.

英语

stashed in a safe house on china docks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giữa các cuộc chiến, họ phải bị nhốt trong lồng.

英语

in between wars, they ought to be locked up in cages.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vì nếu may mắn anh sẽ bị nhốt trong viện tâm thần.

英语

the best-case scenario is you're gonna end up in a psych ward.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có vẻ chúng biến anh thành một con chó trong cũi

英语

seems to reason, they've turned you into a kennel dog.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,779,907,128 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認