您搜索了: nhớ bạn và buồn rầu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nhớ bạn và buồn rầu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nhớ bạn

英语

when will you come back to vietnam?

最后更新: 2019-12-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn buồn?

英语

why are you sad?

最后更新: 2023-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhớ các bạn

英语

miss vietnam

最后更新: 2019-06-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nàng hãy nhớ lấy và đừng buồn.

英语

so remember that and not be upset.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì sao bạn buồn

英语

when do you go

最后更新: 2023-09-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy buồn rầu.

英语

he gets upset.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn buồn à

英语

i have learned from you many things

最后更新: 2020-06-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn buồn chán, lo âu?

英语

are you depressed, anxious? are you lonely?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trông bạn buồn cười lắm.

英语

you look funny.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Điều đó làm bạn buồn sao?

英语

does that make you sad?

最后更新: 2013-05-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không muốn làm bạn buồn

英语

i don't want to upset you

最后更新: 2023-11-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bút chì nhọn trông buồn rầu lắm.

英语

sharp pencils are woeful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không còn thời gian để buồn rầu đâu.

英语

there is no time for mourning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

♪ không ai buồn rầu hay phàn nàn ♪

英语

we'll prepare and serve with flair

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ không nhớ những kỷ niệm buồn nữa

英语

iwon't remember the sad memories anymore

最后更新: 2013-10-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ở tuổi đó đứa nào cũng hay buồn rầu hết mà.

英语

everybody's moody at that age.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thì tự trách đã dựng nên loài người trên mặt đất, và buồn rầu trong lòng.

英语

and it repented the lord that he had made man on the earth, and it grieved him at his heart.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì ta đã làm cho lòng một mỏi được no nê, và mỗi lòng buồn rầu lại được đầy dẫy.

英语

for i have satiated the weary soul, and i have replenished every sorrowful soul.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không thể nhớ được bất cứ gì buồn về destarte.

英语

i can't remember anything unhappy about destarte.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buồn rầu hơn vui vẻ; vì nhờ mặt buồn, lòng được vui.

英语

sorrow is better than laughter: for by the sadness of the countenance the heart is made better.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,749,102,069 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認