来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
♪ những kẻ giết người đã bị giết
the killers that died
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những người đã biến đổi.
people who've evolved. there's a whole chapter on regeneration.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- những người đã điều tra.
- the investors.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cũng như những người đã bị ông bỏ tù.
as many are offended by his imprisonment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"những người bắt cô đã bị thuốc mê
your abductors have been injected with an immobiliser.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
không phải những người đã chết.
no, not the ones they put down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mọi người đã bị bắt.
everybody's under arrest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- những người đã làm chuyện này.
- the men who did this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- các người đã bị bắt.
- you're all under arrest!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyến bay của những người đã chết.
the flight of the dead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
8 người đã bị xử tử
disregarding... reliable intelligence... eightmen... were executed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
7 người đã bị chết cháy.
seven people burnt to death in the fire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các bạn đang xem một nhóm những người, đã bị phá nhà.
here's the thing, you're talking about a bunch of guys that grew up in broken homes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"tôi chỉ thấy những người đã khuất."
"i see only those who have gone."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
những người đã cố giết những người tốt
who were trying to murder nice people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ...và những người đã trộm viên kim cương.
- and the men who stole the diamond.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có nhiều người đã bị rồi
much to everyone's regret.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- 1 người đã bị lây nhiễm...
- one of your group is infected.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- các người đã bị đắm tầu à?
- have you been shipwrecked?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bao nhiêu người đã bị giết rồi?
how many were executed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: